500 Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Úc

Đổi tiền XCD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xcd
284,18 aud

$1,000 XCD = A$0,5684 AUD

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Úc
1 XCD0.56836 AUD
5 XCD2.84179 AUD
10 XCD5.68358 AUD
20 XCD11.36716 AUD
50 XCD28.41790 AUD
100 XCD56.83580 AUD
250 XCD142.08950 AUD
500 XCD284.17900 AUD
1000 XCD568.35800 AUD
2000 XCD1,136.71600 AUD
5000 XCD2,841.79000 AUD
10000 XCD5,683.58000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Đông Caribê
1 AUD1.75946 XCD
5 AUD8.79730 XCD
10 AUD17.59460 XCD
20 AUD35.18920 XCD
50 AUD87.97300 XCD
100 AUD175.94600 XCD
250 AUD439.86500 XCD
500 AUD879.73000 XCD
1000 AUD1,759.46000 XCD
2000 AUD3,518.92000 XCD
5000 AUD8,797.30000 XCD
10000 AUD17,594.60000 XCD