Đô-la Đông Caribê sang Euro

Đổi tiền XCD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
341,17 eur

$1,000 XCD = €0,3412 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Euro
1 XCD0.34117 EUR
5 XCD1.70584 EUR
10 XCD3.41167 EUR
20 XCD6.82334 EUR
50 XCD17.05835 EUR
100 XCD34.11670 EUR
250 XCD85.29175 EUR
500 XCD170.58350 EUR
1000 XCD341.16700 EUR
2000 XCD682.33400 EUR
5000 XCD1,705.83500 EUR
10000 XCD3,411.67000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Đông Caribê
1 EUR2.93112 XCD
5 EUR14.65560 XCD
10 EUR29.31120 XCD
20 EUR58.62240 XCD
50 EUR146.55600 XCD
100 EUR293.11200 XCD
250 EUR732.78000 XCD
500 EUR1,465.56000 XCD
1000 EUR2,931.12000 XCD
2000 EUR5,862.24000 XCD
5000 EUR14,655.60000 XCD
10000 EUR29,311.20000 XCD