20 Đô-la Đông Caribê sang Euro

Đổi tiền XCD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xcd
6.88 eur

1.00000 XCD = 0.34393 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:55 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi XCD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Euro
1 XCD0.34393 EUR
5 XCD1.71965 EUR
10 XCD3.43931 EUR
20 XCD6.87862 EUR
50 XCD17.19655 EUR
100 XCD34.39310 EUR
250 XCD85.98275 EUR
500 XCD171.96550 EUR
1000 XCD343.93100 EUR
2000 XCD687.86200 EUR
5000 XCD1719.65500 EUR
10000 XCD3439.31000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Đông Caribê
1 EUR2.90756 XCD
5 EUR14.53780 XCD
10 EUR29.07560 XCD
20 EUR58.15120 XCD
50 EUR145.37800 XCD
100 EUR290.75600 XCD
250 EUR726.89000 XCD
500 EUR1453.78000 XCD
1000 EUR2907.56000 XCD
2000 EUR5815.12000 XCD
5000 EUR14537.80000 XCD
10000 EUR29075.60000 XCD