1 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Euro

Đổi tiền XCD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
348,04 eur

1,000 XCD = 0,3480 EUR

Mid-market exchange rate at 23:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Euro
1 XCD0.34804 EUR
5 XCD1.74022 EUR
10 XCD3.48043 EUR
20 XCD6.96086 EUR
50 XCD17.40215 EUR
100 XCD34.80430 EUR
250 XCD87.01075 EUR
500 XCD174.02150 EUR
1000 XCD348.04300 EUR
2000 XCD696.08600 EUR
5000 XCD1,740.21500 EUR
10000 XCD3,480.43000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Đông Caribê
1 EUR2.87321 XCD
5 EUR14.36605 XCD
10 EUR28.73210 XCD
20 EUR57.46420 XCD
50 EUR143.66050 XCD
100 EUR287.32100 XCD
250 EUR718.30250 XCD
500 EUR1,436.60500 XCD
1000 EUR2,873.21000 XCD
2000 EUR5,746.42000 XCD
5000 EUR14,366.05000 XCD
10000 EUR28,732.10000 XCD