50 Đô-la Đông Caribê sang Euro

Đổi tiền XCD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xcd
17.19 eur

1.00000 XCD = 0.34380 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:16 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi XCD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Euro
1 XCD0.34380 EUR
5 XCD1.71902 EUR
10 XCD3.43803 EUR
20 XCD6.87606 EUR
50 XCD17.19015 EUR
100 XCD34.38030 EUR
250 XCD85.95075 EUR
500 XCD171.90150 EUR
1000 XCD343.80300 EUR
2000 XCD687.60600 EUR
5000 XCD1719.01500 EUR
10000 XCD3438.03000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Đông Caribê
1 EUR2.90864 XCD
5 EUR14.54320 XCD
10 EUR29.08640 XCD
20 EUR58.17280 XCD
50 EUR145.43200 XCD
100 EUR290.86400 XCD
250 EUR727.16000 XCD
500 EUR1454.32000 XCD
1000 EUR2908.64000 XCD
2000 EUR5817.28000 XCD
5000 EUR14543.20000 XCD
10000 EUR29086.40000 XCD