100 Euro sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền EUR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
289.21 xcd

1.00000 EUR = 2.89211 XCD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:05 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi EUR sang XCD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Đông Caribê
1 EUR2.89211 XCD
5 EUR14.46055 XCD
10 EUR28.92110 XCD
20 EUR57.84220 XCD
50 EUR144.60550 XCD
100 EUR289.21100 XCD
250 EUR723.02750 XCD
500 EUR1446.05500 XCD
1000 EUR2892.11000 XCD
2000 EUR5784.22000 XCD
5000 EUR14460.55000 XCD
10000 EUR28921.10000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Euro
1 XCD0.34577 EUR
5 XCD1.72884 EUR
10 XCD3.45768 EUR
20 XCD6.91536 EUR
50 XCD17.28840 EUR
100 XCD34.57680 EUR
250 XCD86.44200 EUR
500 XCD172.88400 EUR
1000 XCD345.76800 EUR
2000 XCD691.53600 EUR
5000 XCD1728.84000 EUR
10000 XCD3457.68000 EUR