10 nghìn Euro sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền EUR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 eur
28,991.60 xcd

1.00000 EUR = 2.89916 XCD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:14 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi EUR sang XCD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Đông Caribê
1 EUR2.89916 XCD
5 EUR14.49580 XCD
10 EUR28.99160 XCD
20 EUR57.98320 XCD
50 EUR144.95800 XCD
100 EUR289.91600 XCD
250 EUR724.79000 XCD
500 EUR1449.58000 XCD
1000 EUR2899.16000 XCD
2000 EUR5798.32000 XCD
5000 EUR14495.80000 XCD
10000 EUR28991.60000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Euro
1 XCD0.34493 EUR
5 XCD1.72464 EUR
10 XCD3.44928 EUR
20 XCD6.89856 EUR
50 XCD17.24640 EUR
100 XCD34.49280 EUR
250 XCD86.23200 EUR
500 XCD172.46400 EUR
1000 XCD344.92800 EUR
2000 XCD689.85600 EUR
5000 XCD1724.64000 EUR
10000 XCD3449.28000 EUR