10 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Euro

Đổi tiền XCD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xcd
3.467,40 eur

$1,000 XCD = €0,3467 EUR

Mid-market exchange rate at 12:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Euro
1 XCD0.34674 EUR
5 XCD1.73370 EUR
10 XCD3.46740 EUR
20 XCD6.93480 EUR
50 XCD17.33700 EUR
100 XCD34.67400 EUR
250 XCD86.68500 EUR
500 XCD173.37000 EUR
1000 XCD346.74000 EUR
2000 XCD693.48000 EUR
5000 XCD1,733.70000 EUR
10000 XCD3,467.40000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Đông Caribê
1 EUR2.88401 XCD
5 EUR14.42005 XCD
10 EUR28.84010 XCD
20 EUR57.68020 XCD
50 EUR144.20050 XCD
100 EUR288.40100 XCD
250 EUR721.00250 XCD
500 EUR1,442.00500 XCD
1000 EUR2,884.01000 XCD
2000 EUR5,768.02000 XCD
5000 EUR14,420.05000 XCD
10000 EUR28,840.10000 XCD