1 Euro sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền EUR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
2.90 xcd

1.00000 EUR = 2.90431 XCD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:05 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi EUR sang XCD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Đông Caribê
1 EUR2.90431 XCD
5 EUR14.52155 XCD
10 EUR29.04310 XCD
20 EUR58.08620 XCD
50 EUR145.21550 XCD
100 EUR290.43100 XCD
250 EUR726.07750 XCD
500 EUR1452.15500 XCD
1000 EUR2904.31000 XCD
2000 EUR5808.62000 XCD
5000 EUR14521.55000 XCD
10000 EUR29043.10000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Euro
1 XCD0.34432 EUR
5 XCD1.72158 EUR
10 XCD3.44316 EUR
20 XCD6.88632 EUR
50 XCD17.21580 EUR
100 XCD34.43160 EUR
250 XCD86.07900 EUR
500 XCD172.15800 EUR
1000 XCD344.31600 EUR
2000 XCD688.63200 EUR
5000 XCD1721.58000 EUR
10000 XCD3443.16000 EUR