5000 Euro sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền EUR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 eur
14,486.30 xcd

1.00000 EUR = 2.89726 XCD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:10 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi EUR sang XCD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Đông Caribê
1 EUR2.89726 XCD
5 EUR14.48630 XCD
10 EUR28.97260 XCD
20 EUR57.94520 XCD
50 EUR144.86300 XCD
100 EUR289.72600 XCD
250 EUR724.31500 XCD
500 EUR1448.63000 XCD
1000 EUR2897.26000 XCD
2000 EUR5794.52000 XCD
5000 EUR14486.30000 XCD
10000 EUR28972.60000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Euro
1 XCD0.34515 EUR
5 XCD1.72577 EUR
10 XCD3.45154 EUR
20 XCD6.90308 EUR
50 XCD17.25770 EUR
100 XCD34.51540 EUR
250 XCD86.28850 EUR
500 XCD172.57700 EUR
1000 XCD345.15400 EUR
2000 XCD690.30800 EUR
5000 XCD1725.77000 EUR
10000 XCD3451.54000 EUR