5.000 Euro sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền EUR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
14.332,95 xcd

1,000 EUR = 2,867 XCD

Mid-market exchange rate at 08:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Đông Caribê
1 EUR2.86659 XCD
5 EUR14.33295 XCD
10 EUR28.66590 XCD
20 EUR57.33180 XCD
50 EUR143.32950 XCD
100 EUR286.65900 XCD
250 EUR716.64750 XCD
500 EUR1,433.29500 XCD
1000 EUR2,866.59000 XCD
2000 EUR5,733.18000 XCD
5000 EUR14,332.95000 XCD
10000 EUR28,665.90000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Euro
1 XCD0.34885 EUR
5 XCD1.74424 EUR
10 XCD3.48847 EUR
20 XCD6.97694 EUR
50 XCD17.44235 EUR
100 XCD34.88470 EUR
250 XCD87.21175 EUR
500 XCD174.42350 EUR
1000 XCD348.84700 EUR
2000 XCD697.69400 EUR
5000 XCD1,744.23500 EUR
10000 XCD3,488.47000 EUR