1 Đô-la Đông Caribê sang Euro

Đổi tiền XCD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xcd
0.34 eur

1.00000 XCD = 0.34403 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:15 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi XCD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Euro
1 XCD0.34403 EUR
5 XCD1.72014 EUR
10 XCD3.44027 EUR
20 XCD6.88054 EUR
50 XCD17.20135 EUR
100 XCD34.40270 EUR
250 XCD86.00675 EUR
500 XCD172.01350 EUR
1000 XCD344.02700 EUR
2000 XCD688.05400 EUR
5000 XCD1720.13500 EUR
10000 XCD3440.27000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Đông Caribê
1 EUR2.90675 XCD
5 EUR14.53375 XCD
10 EUR29.06750 XCD
20 EUR58.13500 XCD
50 EUR145.33750 XCD
100 EUR290.67500 XCD
250 EUR726.68750 XCD
500 EUR1453.37500 XCD
1000 EUR2906.75000 XCD
2000 EUR5813.50000 XCD
5000 EUR14533.75000 XCD
10000 EUR29067.50000 XCD