5 Đô-la Đông Caribê sang Euro

Đổi tiền XCD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xcd
1.73 eur

1.00000 XCD = 0.34661 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:31 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi XCD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Euro
1 XCD0.34661 EUR
5 XCD1.73307 EUR
10 XCD3.46613 EUR
20 XCD6.93226 EUR
50 XCD17.33065 EUR
100 XCD34.66130 EUR
250 XCD86.65325 EUR
500 XCD173.30650 EUR
1000 XCD346.61300 EUR
2000 XCD693.22600 EUR
5000 XCD1733.06500 EUR
10000 XCD3466.13000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Đông Caribê
1 EUR2.88507 XCD
5 EUR14.42535 XCD
10 EUR28.85070 XCD
20 EUR57.70140 XCD
50 EUR144.25350 XCD
100 EUR288.50700 XCD
250 EUR721.26750 XCD
500 EUR1442.53500 XCD
1000 EUR2885.07000 XCD
2000 EUR5770.14000 XCD
5000 EUR14425.35000 XCD
10000 EUR28850.70000 XCD