5000 Đô-la Đông Caribê sang Euro

Đổi tiền XCD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 xcd
1722.87 eur

1.00000 XCD = 0.34457 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:28 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi XCD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Euro
1 XCD0.34457 EUR
5 XCD1.72287 EUR
10 XCD3.44573 EUR
20 XCD6.89146 EUR
50 XCD17.22865 EUR
100 XCD34.45730 EUR
250 XCD86.14325 EUR
500 XCD172.28650 EUR
1000 XCD344.57300 EUR
2000 XCD689.14600 EUR
5000 XCD1722.86500 EUR
10000 XCD3445.73000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Đông Caribê
1 EUR2.90214 XCD
5 EUR14.51070 XCD
10 EUR29.02140 XCD
20 EUR58.04280 XCD
50 EUR145.10700 XCD
100 EUR290.21400 XCD
250 EUR725.53500 XCD
500 EUR1451.07000 XCD
1000 EUR2902.14000 XCD
2000 EUR5804.28000 XCD
5000 EUR14510.70000 XCD
10000 EUR29021.40000 XCD