Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Singapore

Đổi tiền XCD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
499,78 sgd

1,000 XCD = 0,4998 SGD

Mid-market exchange rate at 06:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Singapore
1 XCD0.49978 SGD
5 XCD2.49889 SGD
10 XCD4.99778 SGD
20 XCD9.99556 SGD
50 XCD24.98890 SGD
100 XCD49.97780 SGD
250 XCD124.94450 SGD
500 XCD249.88900 SGD
1000 XCD499.77800 SGD
2000 XCD999.55600 SGD
5000 XCD2,498.89000 SGD
10000 XCD4,997.78000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Đông Caribê
1 SGD2.00089 XCD
5 SGD10.00445 XCD
10 SGD20.00890 XCD
20 SGD40.01780 XCD
50 SGD100.04450 XCD
100 SGD200.08900 XCD
250 SGD500.22250 XCD
500 SGD1,000.44500 XCD
1000 SGD2,000.89000 XCD
2000 SGD4,001.78000 XCD
5000 SGD10,004.45000 XCD
10000 SGD20,008.90000 XCD