Đô-la Đông Caribê sang Bảng Anh

Đổi tiền XCD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
299,28 gbp

1,000 XCD = 0,2993 GBP

Mid-market exchange rate at 19:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Anh
1 XCD0.29928 GBP
5 XCD1.49639 GBP
10 XCD2.99277 GBP
20 XCD5.98554 GBP
50 XCD14.96385 GBP
100 XCD29.92770 GBP
250 XCD74.81925 GBP
500 XCD149.63850 GBP
1000 XCD299.27700 GBP
2000 XCD598.55400 GBP
5000 XCD1,496.38500 GBP
10000 XCD2,992.77000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Đông Caribê
1 GBP3.34139 XCD
5 GBP16.70695 XCD
10 GBP33.41390 XCD
20 GBP66.82780 XCD
50 GBP167.06950 XCD
100 GBP334.13900 XCD
250 GBP835.34750 XCD
500 GBP1,670.69500 XCD
1000 GBP3,341.39000 XCD
2000 GBP6,682.78000 XCD
5000 GBP16,706.95000 XCD
10000 GBP33,413.90000 XCD