10 Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Úc

Đổi tiền XCD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xcd
5,70 aud

$1,000 XCD = A$0,5696 AUD

Mid-market exchange rate at 03:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Úc
1 XCD0.56958 AUD
5 XCD2.84791 AUD
10 XCD5.69581 AUD
20 XCD11.39162 AUD
50 XCD28.47905 AUD
100 XCD56.95810 AUD
250 XCD142.39525 AUD
500 XCD284.79050 AUD
1000 XCD569.58100 AUD
2000 XCD1,139.16200 AUD
5000 XCD2,847.90500 AUD
10000 XCD5,695.81000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Đông Caribê
1 AUD1.75568 XCD
5 AUD8.77840 XCD
10 AUD17.55680 XCD
20 AUD35.11360 XCD
50 AUD87.78400 XCD
100 AUD175.56800 XCD
250 AUD438.92000 XCD
500 AUD877.84000 XCD
1000 AUD1,755.68000 XCD
2000 AUD3,511.36000 XCD
5000 AUD8,778.40000 XCD
10000 AUD17,556.80000 XCD