1 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Krone Na Uy

Đổi tiền XCD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
3.915,22 nok

$1,000 XCD = kr3,915 NOK

Mid-market exchange rate at 14:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krone Na Uy
1 XCD3.91522 NOK
5 XCD19.57610 NOK
10 XCD39.15220 NOK
20 XCD78.30440 NOK
50 XCD195.76100 NOK
100 XCD391.52200 NOK
250 XCD978.80500 NOK
500 XCD1,957.61000 NOK
1000 XCD3,915.22000 NOK
2000 XCD7,830.44000 NOK
5000 XCD19,576.10000 NOK
10000 XCD39,152.20000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Đông Caribê
1 NOK0.25541 XCD
5 NOK1.27707 XCD
10 NOK2.55413 XCD
20 NOK5.10826 XCD
50 NOK12.77065 XCD
100 NOK25.54130 XCD
250 NOK63.85325 XCD
500 NOK127.70650 XCD
1000 NOK255.41300 XCD
2000 NOK510.82600 XCD
5000 NOK1,277.06500 XCD
10000 NOK2,554.13000 XCD