50 Đô-la Đông Caribê sang Krone Na Uy

Đổi tiền XCD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xcd
203,54 nok

$1,000 XCD = kr4,071 NOK

Mid-market exchange rate at 22:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krone Na Uy
1 XCD4.07081 NOK
5 XCD20.35405 NOK
10 XCD40.70810 NOK
20 XCD81.41620 NOK
50 XCD203.54050 NOK
100 XCD407.08100 NOK
250 XCD1,017.70250 NOK
500 XCD2,035.40500 NOK
1000 XCD4,070.81000 NOK
2000 XCD8,141.62000 NOK
5000 XCD20,354.05000 NOK
10000 XCD40,708.10000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Đông Caribê
1 NOK0.24565 XCD
5 NOK1.22826 XCD
10 NOK2.45651 XCD
20 NOK4.91302 XCD
50 NOK12.28255 XCD
100 NOK24.56510 XCD
250 NOK61.41275 XCD
500 NOK122.82550 XCD
1000 NOK245.65100 XCD
2000 NOK491.30200 XCD
5000 NOK1,228.25500 XCD
10000 NOK2,456.51000 XCD