1 tỷ Rupee Ấn Độ sang Zloty Ba Lan
Đổi tiền INR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Zloty Ba Lan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Zloty Ba Lan | |
---|---|
1 INR | 0.04825 PLN |
5 INR | 0.24125 PLN |
10 INR | 0.48250 PLN |
20 INR | 0.96500 PLN |
50 INR | 2.41251 PLN |
100 INR | 4.82502 PLN |
250 INR | 12.06255 PLN |
300 INR | 14.47506 PLN |
500 INR | 24.12510 PLN |
600 INR | 28.95012 PLN |
1000 INR | 48.25020 PLN |
2000 INR | 96.50040 PLN |
5000 INR | 241.25100 PLN |
10000 INR | 482.50200 PLN |
25000 INR | 1,206.25500 PLN |
50000 INR | 2,412.51000 PLN |
100000 INR | 4,825.02000 PLN |
1000000 INR | 48,250.20000 PLN |
1000000000 INR | 48,250,200.00000 PLN |
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 PLN | 20.72530 INR |
5 PLN | 103.62650 INR |
10 PLN | 207.25300 INR |
20 PLN | 414.50600 INR |
50 PLN | 1,036.26500 INR |
100 PLN | 2,072.53000 INR |
250 PLN | 5,181.32500 INR |
500 PLN | 10,362.65000 INR |
1000 PLN | 20,725.30000 INR |
2000 PLN | 41,450.60000 INR |
5000 PLN | 103,626.50000 INR |
10000 PLN | 207,253.00000 INR |