1 Rupee Ấn Độ sang Zloty Ba Lan
Đổi tiền INR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi INR sang PLN
1 INR = 0,04929 PLN
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Zloty Ba Lan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Zloty Ba Lan | |
---|---|
1 INR | 0.04929 PLN |
5 INR | 0.24645 PLN |
10 INR | 0.49291 PLN |
20 INR | 0.98581 PLN |
50 INR | 2.46453 PLN |
100 INR | 4.92905 PLN |
250 INR | 12.32263 PLN |
300 INR | 14.78715 PLN |
500 INR | 24.64525 PLN |
600 INR | 29.57430 PLN |
1000 INR | 49.29050 PLN |
2000 INR | 98.58100 PLN |
5000 INR | 246.45250 PLN |
10000 INR | 492.90500 PLN |
25000 INR | 1,232.26250 PLN |
50000 INR | 2,464.52500 PLN |
100000 INR | 4,929.05000 PLN |
1000000 INR | 49,290.50000 PLN |
1000000000 INR | 49,290,500.00000 PLN |
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 PLN | 20.28790 INR |
5 PLN | 101.43950 INR |
10 PLN | 202.87900 INR |
20 PLN | 405.75800 INR |
50 PLN | 1,014.39500 INR |
100 PLN | 2,028.79000 INR |
250 PLN | 5,071.97500 INR |
500 PLN | 10,143.95000 INR |
1000 PLN | 20,287.90000 INR |
2000 PLN | 40,575.80000 INR |
5000 PLN | 101,439.50000 INR |
10000 PLN | 202,879.00000 INR |