10 Zloty Ba Lan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền PLN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
205,48 inr

1,000 PLN = 20,55 INR

Mid-market exchange rate at 06:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Ấn Độ
1 PLN20.54810 INR
5 PLN102.74050 INR
10 PLN205.48100 INR
20 PLN410.96200 INR
50 PLN1,027.40500 INR
100 PLN2,054.81000 INR
250 PLN5,137.02500 INR
500 PLN10,274.05000 INR
1000 PLN20,548.10000 INR
2000 PLN41,096.20000 INR
5000 PLN102,740.50000 INR
10000 PLN205,481.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Zloty Ba Lan
1 INR0.04867 PLN
5 INR0.24333 PLN
10 INR0.48666 PLN
20 INR0.97333 PLN
50 INR2.43332 PLN
100 INR4.86663 PLN
250 INR12.16658 PLN
500 INR24.33315 PLN
1000 INR48.66630 PLN
2000 INR97.33260 PLN
5000 INR243.33150 PLN
10000 INR486.66300 PLN