20 Koruna Czech sang Đô-la Barbados

Đổi tiền CZK sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
1,71 bbd

Kč1,000 CZK = Bds$0,08527 BBD

Mid-market exchange rate at 22:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Barbados
1 CZK0.08527 BBD
5 CZK0.42636 BBD
10 CZK0.85272 BBD
20 CZK1.70544 BBD
50 CZK4.26361 BBD
100 CZK8.52722 BBD
250 CZK21.31805 BBD
500 CZK42.63610 BBD
1000 CZK85.27220 BBD
2000 CZK170.54440 BBD
5000 CZK426.36100 BBD
10000 CZK852.72200 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Koruna Cộng hòa Séc
1 BBD11.72720 CZK
5 BBD58.63600 CZK
10 BBD117.27200 CZK
20 BBD234.54400 CZK
50 BBD586.36000 CZK
100 BBD1,172.72000 CZK
250 BBD2,931.80000 CZK
500 BBD5,863.60000 CZK
1000 BBD11,727.20000 CZK
2000 BBD23,454.40000 CZK
5000 BBD58,636.00000 CZK
10000 BBD117,272.00000 CZK