1 Koruna Czech sang Đô-la Barbados

Đổi tiền CZK sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
0,08 bbd

Kč1,000 CZK = Bds$0,08482 BBD

Mid-market exchange rate at 23:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Barbados
1 CZK0.08482 BBD
5 CZK0.42410 BBD
10 CZK0.84820 BBD
20 CZK1.69639 BBD
50 CZK4.24099 BBD
100 CZK8.48197 BBD
250 CZK21.20493 BBD
500 CZK42.40985 BBD
1000 CZK84.81970 BBD
2000 CZK169.63940 BBD
5000 CZK424.09850 BBD
10000 CZK848.19700 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Koruna Cộng hòa Séc
1 BBD11.78970 CZK
5 BBD58.94850 CZK
10 BBD117.89700 CZK
20 BBD235.79400 CZK
50 BBD589.48500 CZK
100 BBD1,178.97000 CZK
250 BBD2,947.42500 CZK
500 BBD5,894.85000 CZK
1000 BBD11,789.70000 CZK
2000 BBD23,579.40000 CZK
5000 BBD58,948.50000 CZK
10000 BBD117,897.00000 CZK