1 Đô-la Barbados sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BBD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bbd
0,85 nzd

Bds$1,000 BBD = $0,8490 NZD

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Đô-la New Zealand
1 BBD0.84897 NZD
5 BBD4.24485 NZD
10 BBD8.48969 NZD
20 BBD16.97938 NZD
50 BBD42.44845 NZD
100 BBD84.89690 NZD
250 BBD212.24225 NZD
500 BBD424.48450 NZD
1000 BBD848.96900 NZD
2000 BBD1,697.93800 NZD
5000 BBD4,244.84500 NZD
10000 BBD8,489.69000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Barbados
1 NZD1.17790 BBD
5 NZD5.88950 BBD
10 NZD11.77900 BBD
20 NZD23.55800 BBD
50 NZD58.89500 BBD
100 NZD117.79000 BBD
250 NZD294.47500 BBD
500 NZD588.95000 BBD
1000 NZD1,177.90000 BBD
2000 NZD2,355.80000 BBD
5000 NZD5,889.50000 BBD
10000 NZD11,779.00000 BBD