Đô-la New Zealand sang Rial Oman

Đổi tiền NZD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
228,789 omr

$1,000 NZD = ر.ع.0,2288 OMR

Mid-market exchange rate at 04:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rial Oman
1 NZD0.22879 OMR
5 NZD1.14395 OMR
10 NZD2.28789 OMR
20 NZD4.57578 OMR
50 NZD11.43945 OMR
100 NZD22.87890 OMR
250 NZD57.19725 OMR
500 NZD114.39450 OMR
1000 NZD228.78900 OMR
2000 NZD457.57800 OMR
5000 NZD1,143.94500 OMR
10000 NZD2,287.89000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la New Zealand
1 OMR4.37084 NZD
5 OMR21.85420 NZD
10 OMR43.70840 NZD
20 OMR87.41680 NZD
50 OMR218.54200 NZD
100 OMR437.08400 NZD
250 OMR1,092.71000 NZD
500 OMR2,185.42000 NZD
1000 OMR4,370.84000 NZD
2000 OMR8,741.68000 NZD
5000 OMR21,854.20000 NZD
10000 OMR43,708.40000 NZD