10 Đô-la New Zealand sang Rial Oman

Đổi tiền NZD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nzd
2,297 omr

$1,000 NZD = ر.ع.0,2297 OMR

Mid-market exchange rate at 08:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rial Oman
1 NZD0.22966 OMR
5 NZD1.14829 OMR
10 NZD2.29658 OMR
20 NZD4.59316 OMR
50 NZD11.48290 OMR
100 NZD22.96580 OMR
250 NZD57.41450 OMR
500 NZD114.82900 OMR
1000 NZD229.65800 OMR
2000 NZD459.31600 OMR
5000 NZD1,148.29000 OMR
10000 NZD2,296.58000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la New Zealand
1 OMR4.35429 NZD
5 OMR21.77145 NZD
10 OMR43.54290 NZD
20 OMR87.08580 NZD
50 OMR217.71450 NZD
100 OMR435.42900 NZD
250 OMR1,088.57250 NZD
500 OMR2,177.14500 NZD
1000 OMR4,354.29000 NZD
2000 OMR8,708.58000 NZD
5000 OMR21,771.45000 NZD
10000 OMR43,542.90000 NZD