Bảng Anh sang Rial Oman

Đổi tiền GBP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
485,678 omr

1,000 GBP = 0,4857 OMR

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Oman
1 GBP0.48568 OMR
5 GBP2.42839 OMR
10 GBP4.85678 OMR
20 GBP9.71356 OMR
50 GBP24.28390 OMR
100 GBP48.56780 OMR
250 GBP121.41950 OMR
500 GBP242.83900 OMR
1000 GBP485.67800 OMR
2000 GBP971.35600 OMR
5000 GBP2,428.39000 OMR
10000 GBP4,856.78000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Anh
1 OMR2.05898 GBP
5 OMR10.29490 GBP
10 OMR20.58980 GBP
20 OMR41.17960 GBP
50 OMR102.94900 GBP
100 OMR205.89800 GBP
250 OMR514.74500 GBP
500 OMR1,029.49000 GBP
1000 OMR2,058.98000 GBP
2000 OMR4,117.96000 GBP
5000 OMR10,294.90000 GBP
10000 OMR20,589.80000 GBP