5 Rial Oman sang Bảng Anh

Đổi tiền OMR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 omr
10,43 gbp

1,000 OMR = 2,086 GBP

Mid-market exchange rate at 21:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Anh
1 OMR2.08574 GBP
5 OMR10.42870 GBP
10 OMR20.85740 GBP
20 OMR41.71480 GBP
50 OMR104.28700 GBP
100 OMR208.57400 GBP
250 OMR521.43500 GBP
500 OMR1,042.87000 GBP
1000 OMR2,085.74000 GBP
2000 OMR4,171.48000 GBP
5000 OMR10,428.70000 GBP
10000 OMR20,857.40000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Oman
1 GBP0.47945 OMR
5 GBP2.39724 OMR
10 GBP4.79447 OMR
20 GBP9.58894 OMR
50 GBP23.97235 OMR
100 GBP47.94470 OMR
250 GBP119.86175 OMR
500 GBP239.72350 OMR
1000 GBP479.44700 OMR
2000 GBP958.89400 OMR
5000 GBP2,397.23500 OMR
10000 GBP4,794.47000 OMR