Đổi tiền OMR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Rial Oman sang Bảng Anh

10 omr
20,36 gbp

ر.ع.1,000 OMR = £2,036 GBP

Mid-market exchange rate at 18:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Anh
1 OMR2.03558 GBP
5 OMR10.17790 GBP
10 OMR20.35580 GBP
20 OMR40.71160 GBP
50 OMR101.77900 GBP
100 OMR203.55800 GBP
250 OMR508.89500 GBP
500 OMR1,017.79000 GBP
1000 OMR2,035.58000 GBP
2000 OMR4,071.16000 GBP
5000 OMR10,177.90000 GBP
10000 OMR20,355.80000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Oman
1 GBP0.49126 OMR
5 GBP2.45630 OMR
10 GBP4.91260 OMR
20 GBP9.82520 OMR
50 GBP24.56300 OMR
100 GBP49.12600 OMR
250 GBP122.81500 OMR
500 GBP245.63000 OMR
1000 GBP491.26000 OMR
2000 GBP982.52000 OMR
5000 GBP2,456.30000 OMR
10000 GBP4,912.60000 OMR