10 Bảng Anh sang Rial Oman

Đổi tiền GBP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
4,859 omr

1,000 GBP = 0,4859 OMR

Mid-market exchange rate at 19:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Oman
1 GBP0.48591 OMR
5 GBP2.42955 OMR
10 GBP4.85909 OMR
20 GBP9.71818 OMR
50 GBP24.29545 OMR
100 GBP48.59090 OMR
250 GBP121.47725 OMR
500 GBP242.95450 OMR
1000 GBP485.90900 OMR
2000 GBP971.81800 OMR
5000 GBP2,429.54500 OMR
10000 GBP4,859.09000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Anh
1 OMR2.05800 GBP
5 OMR10.29000 GBP
10 OMR20.58000 GBP
20 OMR41.16000 GBP
50 OMR102.90000 GBP
100 OMR205.80000 GBP
250 OMR514.50000 GBP
500 OMR1,029.00000 GBP
1000 OMR2,058.00000 GBP
2000 OMR4,116.00000 GBP
5000 OMR10,290.00000 GBP
10000 OMR20,580.00000 GBP