20 Bảng Anh sang Rial Oman

Đổi tiền GBP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gbp
9,576 omr

1,000 GBP = 0,4788 OMR

Mid-market exchange rate at 22:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Oman
1 GBP0.47882 OMR
5 GBP2.39409 OMR
10 GBP4.78818 OMR
20 GBP9.57636 OMR
50 GBP23.94090 OMR
100 GBP47.88180 OMR
250 GBP119.70450 OMR
500 GBP239.40900 OMR
1000 GBP478.81800 OMR
2000 GBP957.63600 OMR
5000 GBP2,394.09000 OMR
10000 GBP4,788.18000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Anh
1 OMR2.08847 GBP
5 OMR10.44235 GBP
10 OMR20.88470 GBP
20 OMR41.76940 GBP
50 OMR104.42350 GBP
100 OMR208.84700 GBP
250 OMR522.11750 GBP
500 OMR1,044.23500 GBP
1000 OMR2,088.47000 GBP
2000 OMR4,176.94000 GBP
5000 OMR10,442.35000 GBP
10000 OMR20,884.70000 GBP