Ringgit Malaysia sang Rial Oman

Đổi tiền MYR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
80,472 omr

1,000 MYR = 0,08047 OMR

Mid-market exchange rate at 19:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rial Oman
1 MYR0.08047 OMR
5 MYR0.40236 OMR
10 MYR0.80472 OMR
20 MYR1.60945 OMR
50 MYR4.02362 OMR
100 MYR8.04724 OMR
250 MYR20.11810 OMR
500 MYR40.23620 OMR
1000 MYR80.47240 OMR
2000 MYR160.94480 OMR
5000 MYR402.36200 OMR
10000 MYR804.72400 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Ringgit Malaysia
1 OMR12.42660 MYR
5 OMR62.13300 MYR
10 OMR124.26600 MYR
20 OMR248.53200 MYR
50 OMR621.33000 MYR
100 OMR1,242.66000 MYR
250 OMR3,106.65000 MYR
500 OMR6,213.30000 MYR
1000 OMR12,426.60000 MYR
2000 OMR24,853.20000 MYR
5000 OMR62,133.00000 MYR
10000 OMR124,266.00000 MYR