Đổi tiền ILS sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Shekel mới Israel sang Rial Oman

1.000 ils
102,568 omr

₪1,000 ILS = ر.ع.0,1026 OMR

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Oman
1 ILS0.10257 OMR
5 ILS0.51284 OMR
10 ILS1.02568 OMR
20 ILS2.05136 OMR
50 ILS5.12840 OMR
100 ILS10.25680 OMR
250 ILS25.64200 OMR
500 ILS51.28400 OMR
1000 ILS102.56800 OMR
2000 ILS205.13600 OMR
5000 ILS512.84000 OMR
10000 ILS1,025.68000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Shekel mới Israel
1 OMR9.74961 ILS
5 OMR48.74805 ILS
10 OMR97.49610 ILS
20 OMR194.99220 ILS
50 OMR487.48050 ILS
100 OMR974.96100 ILS
250 OMR2,437.40250 ILS
500 OMR4,874.80500 ILS
1000 OMR9,749.61000 ILS
2000 OMR19,499.22000 ILS
5000 OMR48,748.05000 ILS
10000 OMR97,496.10000 ILS