Shekel mới Israel sang Rial Oman

Đổi tiền ILS sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
101,169 omr

₪1,000 ILS = ر.ع.0,1012 OMR

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Oman
1 ILS0.10117 OMR
5 ILS0.50585 OMR
10 ILS1.01169 OMR
20 ILS2.02338 OMR
50 ILS5.05845 OMR
100 ILS10.11690 OMR
250 ILS25.29225 OMR
500 ILS50.58450 OMR
1000 ILS101.16900 OMR
2000 ILS202.33800 OMR
5000 ILS505.84500 OMR
10000 ILS1,011.69000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Shekel mới Israel
1 OMR9.88442 ILS
5 OMR49.42210 ILS
10 OMR98.84420 ILS
20 OMR197.68840 ILS
50 OMR494.22100 ILS
100 OMR988.44200 ILS
250 OMR2,471.10500 ILS
500 OMR4,942.21000 ILS
1000 OMR9,884.42000 ILS
2000 OMR19,768.84000 ILS
5000 OMR49,422.10000 ILS
10000 OMR98,844.20000 ILS