5 Rial Oman sang Shekel mới Israel

Đổi tiền OMR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 omr
48,76 ils

ر.ع.1,000 OMR = ₪9,751 ILS

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Shekel mới Israel
1 OMR9.75148 ILS
5 OMR48.75740 ILS
10 OMR97.51480 ILS
20 OMR195.02960 ILS
50 OMR487.57400 ILS
100 OMR975.14800 ILS
250 OMR2,437.87000 ILS
500 OMR4,875.74000 ILS
1000 OMR9,751.48000 ILS
2000 OMR19,502.96000 ILS
5000 OMR48,757.40000 ILS
10000 OMR97,514.80000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Oman
1 ILS0.10255 OMR
5 ILS0.51275 OMR
10 ILS1.02549 OMR
20 ILS2.05098 OMR
50 ILS5.12745 OMR
100 ILS10.25490 OMR
250 ILS25.63725 OMR
500 ILS51.27450 OMR
1000 ILS102.54900 OMR
2000 ILS205.09800 OMR
5000 ILS512.74500 OMR
10000 ILS1,025.49000 OMR