Rial Oman sang Bảng Anh

Đổi tiền OMR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
2.074,66 gbp

ر.ع.1,000 OMR = £2,075 GBP

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Anh
1 OMR2.07466 GBP
5 OMR10.37330 GBP
10 OMR20.74660 GBP
20 OMR41.49320 GBP
50 OMR103.73300 GBP
100 OMR207.46600 GBP
250 OMR518.66500 GBP
500 OMR1,037.33000 GBP
1000 OMR2,074.66000 GBP
2000 OMR4,149.32000 GBP
5000 OMR10,373.30000 GBP
10000 OMR20,746.60000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Oman
1 GBP0.48201 OMR
5 GBP2.41004 OMR
10 GBP4.82007 OMR
20 GBP9.64014 OMR
50 GBP24.10035 OMR
100 GBP48.20070 OMR
250 GBP120.50175 OMR
500 GBP241.00350 OMR
1000 GBP482.00700 OMR
2000 GBP964.01400 OMR
5000 GBP2,410.03500 OMR
10000 GBP4,820.07000 OMR