20 Rial Oman sang Bảng Anh

Đổi tiền OMR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 omr
41,79 gbp

1,000 OMR = 2,090 GBP

Mid-market exchange rate at 18:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Anh
1 OMR2.08957 GBP
5 OMR10.44785 GBP
10 OMR20.89570 GBP
20 OMR41.79140 GBP
50 OMR104.47850 GBP
100 OMR208.95700 GBP
250 OMR522.39250 GBP
500 OMR1,044.78500 GBP
1000 OMR2,089.57000 GBP
2000 OMR4,179.14000 GBP
5000 OMR10,447.85000 GBP
10000 OMR20,895.70000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Oman
1 GBP0.47857 OMR
5 GBP2.39284 OMR
10 GBP4.78568 OMR
20 GBP9.57136 OMR
50 GBP23.92840 OMR
100 GBP47.85680 OMR
250 GBP119.64200 OMR
500 GBP239.28400 OMR
1000 GBP478.56800 OMR
2000 GBP957.13600 OMR
5000 GBP2,392.84000 OMR
10000 GBP4,785.68000 OMR