5 Bảng Anh sang Rial Oman

Đổi tiền GBP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gbp
2,406 omr

£1,000 GBP = ر.ع.0,4813 OMR

Mid-market exchange rate at 02:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Oman
1 GBP0.48130 OMR
5 GBP2.40648 OMR
10 GBP4.81295 OMR
20 GBP9.62590 OMR
50 GBP24.06475 OMR
100 GBP48.12950 OMR
250 GBP120.32375 OMR
500 GBP240.64750 OMR
1000 GBP481.29500 OMR
2000 GBP962.59000 OMR
5000 GBP2,406.47500 OMR
10000 GBP4,812.95000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Anh
1 OMR2.07773 GBP
5 OMR10.38865 GBP
10 OMR20.77730 GBP
20 OMR41.55460 GBP
50 OMR103.88650 GBP
100 OMR207.77300 GBP
250 OMR519.43250 GBP
500 OMR1,038.86500 GBP
1000 OMR2,077.73000 GBP
2000 OMR4,155.46000 GBP
5000 OMR10,388.65000 GBP
10000 OMR20,777.30000 GBP