Forint Hungary sang Rial Oman

Đổi tiền HUF sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
10,501 omr

Ft1,000 HUF = ر.ع.0,001050 OMR

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rial Oman
2000 HUF2.10012 OMR
5000 HUF5.25030 OMR
10000 HUF10.50060 OMR
15000 HUF15.75090 OMR
20000 HUF21.00120 OMR
30000 HUF31.50180 OMR
40000 HUF42.00240 OMR
50000 HUF52.50300 OMR
60000 HUF63.00360 OMR
100000 HUF105.00600 OMR
150000 HUF157.50900 OMR
200000 HUF210.01200 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Forint Hungary
1 OMR952.32500 HUF
5 OMR4,761.62500 HUF
10 OMR9,523.25000 HUF
20 OMR19,046.50000 HUF
50 OMR47,616.25000 HUF
100 OMR95,232.50000 HUF
250 OMR238,081.25000 HUF
500 OMR476,162.50000 HUF
1000 OMR952,325.00000 HUF
2000 OMR1,904,650.00000 HUF
5000 OMR4,761,625.00000 HUF
10000 OMR9,523,250.00000 HUF