Đô-la New Zealand sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền NZD sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
8.940,01 mvr

1,000 NZD = 8,940 MVR

Mid-market exchange rate at 03:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rufiyaa Maldives
1 NZD8.94001 MVR
5 NZD44.70005 MVR
10 NZD89.40010 MVR
20 NZD178.80020 MVR
50 NZD447.00050 MVR
100 NZD894.00100 MVR
250 NZD2,235.00250 MVR
500 NZD4,470.00500 MVR
1000 NZD8,940.01000 MVR
2000 NZD17,880.02000 MVR
5000 NZD44,700.05000 MVR
10000 NZD89,400.10000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la New Zealand
1 MVR0.11186 NZD
5 MVR0.55929 NZD
10 MVR1.11857 NZD
20 MVR2.23714 NZD
50 MVR5.59285 NZD
100 MVR11.18570 NZD
250 MVR27.96425 NZD
500 MVR55.92850 NZD
1000 MVR111.85700 NZD
2000 MVR223.71400 NZD
5000 MVR559.28500 NZD
10000 MVR1,118.57000 NZD