Đô-la Hồng Kông sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền HKD sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
1.969,97 mvr

$1,000 HKD = MVR1,970 MVR

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rufiyaa Maldives
100 HKD196.99700 MVR
200 HKD393.99400 MVR
300 HKD590.99100 MVR
500 HKD984.98500 MVR
1000 HKD1,969.97000 MVR
2000 HKD3,939.94000 MVR
2500 HKD4,924.92500 MVR
3000 HKD5,909.91000 MVR
4000 HKD7,879.88000 MVR
5000 HKD9,849.85000 MVR
10000 HKD19,699.70000 MVR
20000 HKD39,399.40000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la Hồng Kông
1 MVR0.50762 HKD
5 MVR2.53812 HKD
10 MVR5.07623 HKD
20 MVR10.15246 HKD
50 MVR25.38115 HKD
100 MVR50.76230 HKD
250 MVR126.90575 HKD
500 MVR253.81150 HKD
1000 MVR507.62300 HKD
2000 MVR1,015.24600 HKD
5000 MVR2,538.11500 HKD
10000 MVR5,076.23000 HKD