Shekel mới Israel sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền ILS sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
4.040,38 mvr

1,000 ILS = 4,040 MVR

Mid-market exchange rate at 13:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rufiyaa Maldives
1 ILS4.04038 MVR
5 ILS20.20190 MVR
10 ILS40.40380 MVR
20 ILS80.80760 MVR
50 ILS202.01900 MVR
100 ILS404.03800 MVR
250 ILS1,010.09500 MVR
500 ILS2,020.19000 MVR
1000 ILS4,040.38000 MVR
2000 ILS8,080.76000 MVR
5000 ILS20,201.90000 MVR
10000 ILS40,403.80000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shekel mới Israel
1 MVR0.24750 ILS
5 MVR1.23751 ILS
10 MVR2.47502 ILS
20 MVR4.95004 ILS
50 MVR12.37510 ILS
100 MVR24.75020 ILS
250 MVR61.87550 ILS
500 MVR123.75100 ILS
1000 MVR247.50200 ILS
2000 MVR495.00400 ILS
5000 MVR1,237.51000 ILS
10000 MVR2,475.02000 ILS