Rupee Ấn Độ sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền INR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
1.826,53 mvr

1,000 INR = 0,1827 MVR

Mid-market exchange rate at 15:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rufiyaa Maldives
1 INR0.18265 MVR
5 INR0.91327 MVR
10 INR1.82653 MVR
20 INR3.65306 MVR
50 INR9.13265 MVR
100 INR18.26530 MVR
250 INR45.66325 MVR
500 INR91.32650 MVR
1000 INR182.65300 MVR
2000 INR365.30600 MVR
5000 INR913.26500 MVR
10000 INR1,826.53000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rupee Ấn Độ
1 MVR5.47485 INR
5 MVR27.37425 INR
10 MVR54.74850 INR
20 MVR109.49700 INR
50 MVR273.74250 INR
100 MVR547.48500 INR
250 MVR1,368.71250 INR
500 MVR2,737.42500 INR
1000 MVR5,474.85000 INR
2000 MVR10,949.70000 INR
5000 MVR27,374.25000 INR
10000 MVR54,748.50000 INR