50 Rupee Ấn Độ sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền INR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
9,25 mvr

₹1,000 INR = MVR0,1850 MVR

Mid-market exchange rate at 21:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rufiyaa Maldives
1 INR0.18504 MVR
5 INR0.92518 MVR
10 INR1.85035 MVR
20 INR3.70070 MVR
50 INR9.25175 MVR
100 INR18.50350 MVR
250 INR46.25875 MVR
500 INR92.51750 MVR
1000 INR185.03500 MVR
2000 INR370.07000 MVR
5000 INR925.17500 MVR
10000 INR1,850.35000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rupee Ấn Độ
1 MVR5.40440 INR
5 MVR27.02200 INR
10 MVR54.04400 INR
20 MVR108.08800 INR
50 MVR270.22000 INR
100 MVR540.44000 INR
250 MVR1,351.10000 INR
500 MVR2,702.20000 INR
1000 MVR5,404.40000 INR
2000 MVR10,808.80000 INR
5000 MVR27,022.00000 INR
10000 MVR54,044.00000 INR