10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền INR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
1.823,30 mvr

1,000 INR = 0,1823 MVR

Mid-market exchange rate at 06:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rufiyaa Maldives
1 INR0.18233 MVR
5 INR0.91165 MVR
10 INR1.82330 MVR
20 INR3.64660 MVR
50 INR9.11650 MVR
100 INR18.23300 MVR
250 INR45.58250 MVR
500 INR91.16500 MVR
1000 INR182.33000 MVR
2000 INR364.66000 MVR
5000 INR911.65000 MVR
10000 INR1,823.30000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rupee Ấn Độ
1 MVR5.48455 INR
5 MVR27.42275 INR
10 MVR54.84550 INR
20 MVR109.69100 INR
50 MVR274.22750 INR
100 MVR548.45500 INR
250 MVR1,371.13750 INR
500 MVR2,742.27500 INR
1000 MVR5,484.55000 INR
2000 MVR10,969.10000 INR
5000 MVR27,422.75000 INR
10000 MVR54,845.50000 INR