Đô-la Singapore sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền SGD sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
11.424,90 mvr

1,000 SGD = 11,42 MVR

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rufiyaa Maldives
1 SGD11.42490 MVR
5 SGD57.12450 MVR
10 SGD114.24900 MVR
20 SGD228.49800 MVR
50 SGD571.24500 MVR
100 SGD1,142.49000 MVR
250 SGD2,856.22500 MVR
500 SGD5,712.45000 MVR
1000 SGD11,424.90000 MVR
2000 SGD22,849.80000 MVR
5000 SGD57,124.50000 MVR
10000 SGD114,249.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la Singapore
1 MVR0.08753 SGD
5 MVR0.43764 SGD
10 MVR0.87528 SGD
20 MVR1.75056 SGD
50 MVR4.37640 SGD
100 MVR8.75279 SGD
250 MVR21.88198 SGD
500 MVR43.76395 SGD
1000 MVR87.52790 SGD
2000 MVR175.05580 SGD
5000 MVR437.63950 SGD
10000 MVR875.27900 SGD