Zloty Ba Lan sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền PLN sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
3.833,59 mvr

zł1,000 PLN = MVR3,834 MVR

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rufiyaa Maldives
1 PLN3.83359 MVR
5 PLN19.16795 MVR
10 PLN38.33590 MVR
20 PLN76.67180 MVR
50 PLN191.67950 MVR
100 PLN383.35900 MVR
250 PLN958.39750 MVR
500 PLN1,916.79500 MVR
1000 PLN3,833.59000 MVR
2000 PLN7,667.18000 MVR
5000 PLN19,167.95000 MVR
10000 PLN38,335.90000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Zloty Ba Lan
1 MVR0.26085 PLN
5 MVR1.30426 PLN
10 MVR2.60852 PLN
20 MVR5.21704 PLN
50 MVR13.04260 PLN
100 MVR26.08520 PLN
250 MVR65.21300 PLN
500 MVR130.42600 PLN
1000 MVR260.85200 PLN
2000 MVR521.70400 PLN
5000 MVR1,304.26000 PLN
10000 MVR2,608.52000 PLN