1 nghìn Rufiyaa Maldives sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MVR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
259,87 pln

MVR1,000 MVR = zł0,2599 PLN

Mid-market exchange rate at 02:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Zloty Ba Lan
1 MVR0.25987 PLN
5 MVR1.29933 PLN
10 MVR2.59865 PLN
20 MVR5.19730 PLN
50 MVR12.99325 PLN
100 MVR25.98650 PLN
250 MVR64.96625 PLN
500 MVR129.93250 PLN
1000 MVR259.86500 PLN
2000 MVR519.73000 PLN
5000 MVR1,299.32500 PLN
10000 MVR2,598.65000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rufiyaa Maldives
1 PLN3.84815 MVR
5 PLN19.24075 MVR
10 PLN38.48150 MVR
20 PLN76.96300 MVR
50 PLN192.40750 MVR
100 PLN384.81500 MVR
250 PLN962.03750 MVR
500 PLN1,924.07500 MVR
1000 PLN3,848.15000 MVR
2000 PLN7,696.30000 MVR
5000 PLN19,240.75000 MVR
10000 PLN38,481.50000 MVR