Rufiyaa Maldives sang Euro

Đổi tiền MVR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
61,35 eur

1,000 MVR = 0,06135 EUR

Mid-market exchange rate at 19:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Euro
1 MVR0.06135 EUR
5 MVR0.30674 EUR
10 MVR0.61347 EUR
20 MVR1.22694 EUR
50 MVR3.06736 EUR
100 MVR6.13472 EUR
250 MVR15.33680 EUR
500 MVR30.67360 EUR
1000 MVR61.34720 EUR
2000 MVR122.69440 EUR
5000 MVR306.73600 EUR
10000 MVR613.47200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rufiyaa Maldives
1 EUR16.30070 MVR
5 EUR81.50350 MVR
10 EUR163.00700 MVR
20 EUR326.01400 MVR
50 EUR815.03500 MVR
100 EUR1,630.07000 MVR
250 EUR4,075.17500 MVR
500 EUR8,150.35000 MVR
1000 EUR16,300.70000 MVR
2000 EUR32,601.40000 MVR
5000 EUR81,503.50000 MVR
10000 EUR163,007.00000 MVR