5 Rufiyaa Maldives sang Euro

Đổi tiền MVR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mvr
0,31 eur

1,000 MVR = 0,06164 EUR

Mid-market exchange rate at 17:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Euro
1 MVR0.06164 EUR
5 MVR0.30821 EUR
10 MVR0.61642 EUR
20 MVR1.23285 EUR
50 MVR3.08212 EUR
100 MVR6.16423 EUR
250 MVR15.41058 EUR
500 MVR30.82115 EUR
1000 MVR61.64230 EUR
2000 MVR123.28460 EUR
5000 MVR308.21150 EUR
10000 MVR616.42300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rufiyaa Maldives
1 EUR16.22260 MVR
5 EUR81.11300 MVR
10 EUR162.22600 MVR
20 EUR324.45200 MVR
50 EUR811.13000 MVR
100 EUR1,622.26000 MVR
250 EUR4,055.65000 MVR
500 EUR8,111.30000 MVR
1000 EUR16,222.60000 MVR
2000 EUR32,445.20000 MVR
5000 EUR81,113.00000 MVR
10000 EUR162,226.00000 MVR