2.000 Euro sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền EUR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 eur
32.493,20 mvr

1,000 EUR = 16,25 MVR

Mid-market exchange rate at 15:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rufiyaa Maldives
1 EUR16.24660 MVR
5 EUR81.23300 MVR
10 EUR162.46600 MVR
20 EUR324.93200 MVR
50 EUR812.33000 MVR
100 EUR1,624.66000 MVR
250 EUR4,061.65000 MVR
500 EUR8,123.30000 MVR
1000 EUR16,246.60000 MVR
2000 EUR32,493.20000 MVR
5000 EUR81,233.00000 MVR
10000 EUR162,466.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Euro
1 MVR0.06155 EUR
5 MVR0.30776 EUR
10 MVR0.61551 EUR
20 MVR1.23103 EUR
50 MVR3.07757 EUR
100 MVR6.15513 EUR
250 MVR15.38783 EUR
500 MVR30.77565 EUR
1000 MVR61.55130 EUR
2000 MVR123.10260 EUR
5000 MVR307.75650 EUR
10000 MVR615.51300 EUR